Đèn LED pha là gì?
Đèn pha LED (Tên tiếng anh là LED Flood Light) là thiết bị chiếu sáng mang công nghệ LED hiện đại. Hoạt động trên nguyên lý sự chuyển dịch của các chất bán dẫn trong chip LED cao cấp khi có dòng điện đi qua. Tuy nhiên, với đặc tính hoạt động ngoài trời nên bóng đèn sẽ được trang bị thêm công nghệ IP65, IP66 chống nước, bụi bẩn, khói, nắng… 100% giúp đèn hoạt động ổn định, bền bỉ hơn.
Cấu tạo đèn pha led
Đèn pha LED là dòng đèn thích hợp sử dụng ngoài trời bởi cấu tạo đặc biệt bao gồm các bộ phận cấu thành như chip led, vỏ đèn, bộ nguồn. Các bộ phận này được liên kết với nhau với một nhiệm vụ chính đó là chiếu sáng.
Chip LED: Đèn led pha có 2 loại 1 loại sử dụng chip COB và 1 loại sử dụng chip SMD. Cả 2 loại đều có chỉ số IP65 đảm bảo cho đèn hoạt động tốt nhất ở môi trường bên ngoài mà không cần sử dụng các thiết bị khác hỗ trợ.
Vỏ đèn: được làm từ thép, hợp kim nhôm sơn tĩnh điện, các điểm lắp ráp sử dụng lớp đệm chống thấm để bảo vệ đèn dưới các tác động về thời tiết – môi trường, bảo vệ được tuổi thọ của đèn. Ngoài ra, đèn còn được làm từ vật liệu PCB nhôm và silicon tỏa nhiệt giúp đèn có thể tỏa nhiệt tốt, chống được ẩm, chống quá trình oxi hóa và bụi bẩn từ môi trường.
Gương phản xạ ánh sáng: Giúp ánh sáng phát ra đạt hiệu suất cao nhất,
Kính cường lực: chất liệu kính cao cấp, được lắp trước mặt gương phản xạ nhằm bảo vệ gương khỏi tác động môi trường và bảo vệ nguồn chip.
Chốt vít: được làm bằng Inox chống gỉ giúp cố định mặt kính và khung đèn
Thanh gắn: có tác dụng cố định đèn trên bề mặt lắp đặt
Van cân bằng 1 chiều: có tác dụng cân bằng áp suất trong và ngoài đèn; hoạt động theo cơ chế khi có hơi ẩm trong đèn thì thông qua van sẽ thoát hơi ẩm ra bên ngoài. Nhờ đó mà đèn luôn khô ráo, không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm vào trong đèn.
Đệm cao su cao cấp: tác dụng chống thấm nước, chống ẩm, chống oxy hóa
Ứng dụng của đèn pha led và cách lựa chọn loại đèn phù hợp
1. Đèn pha led trong chiếu sáng công trình
Nhu cầu chiếu sáng cao, chiếu sáng lâu và có độ bền, an toàn trong thi công cũng như sử dụng. Một số ứng dụng tiêu biểu như: công trình, nhà xưởng, khu công nghiệp, kho, bãi, ….. Sản phẩm ra đời để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng ngoài trời với thiết kế bền bỉ, chịu được các tác động từ bên ngoài như mưa gió, bụi, các va đập mạnh…. Ánh sáng mà đèn phát ra có cường độ lớn, chiếu sáng được khoảng cách rất xa và trong những không gian rộng lớn.
Model: | CP01SL/10W |
Công suất: | 10W |
Quang thông: | 540lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (130x90x58)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Model: | CP01SL/40W |
Công suất: | 40W |
Quang thông: | 1200lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (140x200x129)mm |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Model: | CP01.SL/60W |
Công suất: | 60W |
Quang thông: | 3600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K |
Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Model: | CP01.SL/90W |
Công suất: | 90W |
Quang thông: | 4600lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Cấp bảo vệ: | IP65, IK08 |
Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
Thời gian bảo hành: | 3 năm |
Model: | D CP06L 100W |
Công suất: | 100W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 9500 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 285x252x85(mm) |
Model: | D CP06L 10W |
Công suất: | 10W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
Model: | D CP06L 150W |
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 13500 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 405x335x85(mm) |
Model: | D CP03L/150W |
Công suất: | 150W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 345x315x88(mm) |
Model: | D CP06L 200W |
Công suất: | 200W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 20000 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 406x377x97(mm) |
Model: | D CP06L 20W |
Công suất: | 20W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
Model: | D CP06L 30W |
Công suất: | 30W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 200x180x55(mm) |
Model: | D CP06L 50W |
Công suất: | 50W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 220x197x55(mm) |
Model: | D CP06L 70W |
Công suất: | 70W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Quang thông: | 6300 lm |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 265x220x65(mm) |
Model: | D CP03L/70W |
Công suất: | 70W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Kích thước (DxRxC): | 295x280x81(mm) |